|
|
13, 11, 9, 7, 5, 3, 1 & 2
| 3, 1, 2, 4, 6, 8, 10 & 12
|
|
|
13 - Yin-Kuang / Ấn Quang
| 11 - Shi-Xian / Thật Hiền ( Tĩnh Am )
|
|
|
9 - Zhi-Xu / Trí Húc ( Ngẫu Ích )
| 7 - Sheng-Chang / Tỉnh Thường
|
|
|
|
5 - Shao Kang / Thiếu Khang
| 3 - Cheng-Yuan / Thừa Viễn
| 1 - Hui-Yuan / Huệ Viễn
|
|
|
|
2 - Shan-Dao / Thiện Đạo
| 4 - Fa-Zhao / Pháp Chiếu
| 6 - Yan-Shou / Diên Thọ ( ? )
|
|
|
|
8 - Lian-Chi / Châu Hoằng ( Liên Trì )
| 10 - Xing-Ce / Hành Sách ( Triệt Lưu )
| 12 - Ji-Xing / Tế Tỉnh ( Triệt Ngộ )
|
|