|
|
Hàng Long / 降龍
| Phục Hổ / 伏虎 / Fu Hu
|
|
|
Tọa Lộc / 坐鹿
| Kỵ Tượng / 騎象 / Kalika
|
|
|
|
Ba Tiêu / 芭蕉
| Tĩnh Tọa / 靜坐 / Nakula
| Trường Mi / 長眉 / Chang Mei ( ? )
|
|
|
|
Trầm Tư / 沉思
| Khoái Nhĩ / 挖耳
| Khai Tâm / 開心 / Kai Xin
|
|
|
|
Thám Thủ / 探手 / Tan Shou
| Bố Đại / 布袋 / Bu Dai
| Khánh Hỷ / 喜慶 / Kanakavatsa
|
|
|
Thác Tháp / 托塔 / Tuo Ta
| Cử Bát / 舉缽
|
|
|
|
Tiếu Sư / 笑獅
| Quá Giang / 過江 / Guo Jiang
| Khán Môn / 看門 / Kan Men
|
|