|
|
1 - Tìm trâu / Tầm ngưu / 尋牛 / À la recherche du buffle / In Search of the Bull
|
2 - Thấy dấu / Kiến tích / 見跡 / Les empreintes sont visibles / Discovery of the Footprints
|
|
|
3 - Thấy trâu / Kiến ngưu / 見牛 / Le buffle est visible / Perceiving the Bull
|
4 - Bắt trâu / Đắc ngưu / 得牛 / Le buffle est attrapé / Catching the Bull
|
|
|
5 - Chăn trâu / Mục ngưu / 牧牛 / Dressage du buffle / Taming the Bull
|
6 - Cưỡi trâu về nhà / Kị ngưu quy gia / 騎牛歸家 / Retour à la maison, sur le dos du buffle / Riding the Bull Home
|
|
|
7 - Quên trâu còn người / Vong ngưu tồn nhân / 忘牛存人 / Le buffle est oublié, l'homme reste seul / The Bull Transcended
|
8 - Người, trâu đều quên / Nhân ngưu câu vong / 人牛俱忘 / Homme et buffle sont oubliés / Both Bull and Self Transcended
|
|
|
9 - Trở về nguồn cội / Phản bản hoàn nguyên / 返本還源 / Retour à l'origine, à la source / Reaching the Source
|
10 - Thõng tay vào chợ / Nhập triền thuỳ thủ / 入廛垂手 / Il entre dans la ville / Return to Society
|
|